Characters remaining: 500/500
Translation

nhà trẻ

Academic
Friendly

Từ "nhà trẻ" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi dành cho trẻ nhỏ, thường từ 1 đến 6 tuổi, nơi các em có thể được chăm sóc, học tập vui chơi trong khi bố mẹ đi làm việc. Nhà trẻ thường giáo viên nhân viên chăm sóc để đảm bảo an toàn phát triển cho trẻ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nhà trẻ cơ sở giáo dục chăm sóc cho trẻ em trong độ tuổi mầm non. Đây nơi trẻ em được học những kỹ năng cơ bản, chơi đùa phát triển về mặt xã hội cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Hôm nay, tôi đưa con tôi đến nhà trẻ lúc 8 giờ sáng."

    • (Có nghĩabạn đã đưa con của bạn đến nơi chăm sóc trẻ em để học chơi trong khi bạn đi làm.)
  2. Câu nâng cao: "Nhà trẻ của chúng tôi nhiều hoạt động giáo dục thú vị giúp trẻ phát triển toàn diện."

    • (Ở đây, bạn nhấn mạnh rằng nhà trẻ không chỉ nơi giữ trẻ còn các hoạt động học tập.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhà trẻ (daycare center): Tập trung vào việc chăm sóc trẻ trong độ tuổi mầm non.
  • Trường mầm non: Thường dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi, nơi chương trình giáo dục chính thức hơn.
  • Nhà giữ trẻ: Có thể được sử dụng như từ đồng nghĩa với nhà trẻ, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa chỉ nơi giữ trẻ không chương trình giáo dục cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhà trẻ trường mầm non: Cả hai đều nơi chăm sóc giáo dục trẻ em nhưng trường mầm non thường chương trình giảng dạy chính thức hơn.
  • Nhà giữ trẻ: Cũng có thể chỉ về nơi chăm sóc trẻ nhưng không nhất thiết các hoạt động giáo dục như nhà trẻ.
Các từ liên quan:
  • Giáo viên mầm non: Người dạy học chăm sóc trẻ emnhà trẻ hoặc trường mầm non.
  • Trẻ em: Đối tượng chính nhà trẻ phục vụ.
  • Chăm sóc trẻ: Hành động đảm bảo sự an toàn phát triển cho trẻ em trong độ tuổi nhỏ.
Kết luận:

Nhà trẻ một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục chăm sóc trẻ em ở Việt Nam. không chỉ giúp trẻ em một môi trường an toàn còn giúp bố mẹ có thể yên tâm làm việc.

  1. Nơi gửi trẻ trong khi bố mẹ đi làm việc.

Similar Spellings

Words Containing "nhà trẻ"

Comments and discussion on the word "nhà trẻ"