Từ "nhà trẻ" trong tiếng Việt có nghĩa là một nơi dành cho trẻ nhỏ, thường là từ 1 đến 6 tuổi, nơi các em có thể được chăm sóc, học tập và vui chơi trong khi bố mẹ đi làm việc. Nhà trẻ thường có giáo viên và nhân viên chăm sóc để đảm bảo an toàn và phát triển cho trẻ.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Hôm nay, tôi đưa con tôi đến nhà trẻ lúc 8 giờ sáng."
Câu nâng cao: "Nhà trẻ của chúng tôi có nhiều hoạt động giáo dục thú vị giúp trẻ phát triển toàn diện."
Phân biệt các biến thể của từ:
Nhà trẻ (daycare center): Tập trung vào việc chăm sóc trẻ trong độ tuổi mầm non.
Trường mầm non: Thường dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi, nơi có chương trình giáo dục chính thức hơn.
Nhà giữ trẻ: Có thể được sử dụng như từ đồng nghĩa với nhà trẻ, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa chỉ là nơi giữ trẻ mà không có chương trình giáo dục cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nhà trẻ và trường mầm non: Cả hai đều là nơi chăm sóc và giáo dục trẻ em nhưng trường mầm non thường có chương trình giảng dạy chính thức hơn.
Nhà giữ trẻ: Cũng có thể chỉ về nơi chăm sóc trẻ nhưng không nhất thiết có các hoạt động giáo dục như nhà trẻ.
Các từ liên quan:
Giáo viên mầm non: Người dạy học và chăm sóc trẻ em ở nhà trẻ hoặc trường mầm non.
Trẻ em: Đối tượng chính mà nhà trẻ phục vụ.
Chăm sóc trẻ: Hành động đảm bảo sự an toàn và phát triển cho trẻ em trong độ tuổi nhỏ.
Kết luận:
Nhà trẻ là một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục và chăm sóc trẻ em ở Việt Nam. Nó không chỉ giúp trẻ em có một môi trường an toàn mà còn giúp bố mẹ có thể yên tâm làm việc.